level: The weather
Questions and Answers List
level questions: The weather
Question | Answer |
---|---|
Sương mù | Fog |
Ánh nắng | Sunshine |
Sương muối | Mist |
Mưa đá | Hail |
Gió nhẹ | Breeze |
Bão có sấm sét | Thunderstorm |
Gió giật | Gale |
Cuồng phong | Hurricane |
Băng giá | Frost |
Mưa tuyết | Sleet |
Mưa phùn | Drizzle |
Nhiều sương mù | Foggy |
Nhiều sương muối | Misty |
Đóng băng | Icy |
Giá rét | Frosty |
Lạnh thấu xương | Chilly |
Hạt mưa | Raindrop |
Bông tuyết | Snowflake |
Cục mưa đá | Hailstone |
Tan | to thaw |
Mưa đá | to hail |
Nhiệt kế | Thermometer |
Áp suất cao | High pressure |
Áp suất thấp | Low pressure |
Dụng cụ đo khí áp | Barometer |
Độ | Degree |
Độ C | Celsius |
Độ F | Fahrenheit |
Dự báo thời tiết | Weather forecast |
Hạn hán | Drought |
Lượng mưa | Rainfall |
Đợt nóng | Heat wave |
Hiện tượng ấm lên toàn cầu | Global warming |