level: Minna 1,2,3
Questions and Answers List
level questions: Minna 1,2,3
Question | Answer |
---|---|
điện thoại2 | でんわ |
lớp học, phòng học | きょうしつ |
nhà ăn | しょくどう |
văn phòng | じむしょ |
phòng họp | かいぎしつ |
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực | うけつけ |
hành lang, đại sảnh | ロビー |
căn phòng | へや |
cầu thang | かいだん |
thang máy | エレベーター |
thang cuốn | エスカレーター |
đất nước (của anh/chị) | [お]くに |
công ty | かいしゃ |
điện thoại | でんわ |
cà vạt | ネクタイ |
rượu vang | ワイン |
thuốc lá | たばこ |
quầy bán | うりば |
tầng hầm | ちか |
tầng thứ - | ~かい(~がい) |
tầng mấy | なんがい |
(cách nói lịch sự của 「です」) | ~でございます |
cho tôi xem [~] | みせてください |
thế thì, vậy thì | じゃ |
cho tôi [~] | ください |
Ý | イタリア |
Thụy Sĩ | スイス |
xuất thân, quê quán | しゅっしん |
du học sinh | 留学生 |
tài xế | 運転手 |
vợ (mình) | まつ・かない |
vợ (người khác) | おくさん |
chồng (mình) | しゅじん・おっと |
chồng (người khác) | ごしゅじん |
máy tính cá nhân | パソコン |
điện thoại | けいたい |
sạc pin | じゅうでんき |
tai nghe | ヘッドホン |
ô tô, xe hơi | 車 |
cái tẩy | けしゴム |
thẻ tín dụng | クレジットカード |
cái mũ | ぼうし |
ví | さいふ |
ô tô, xe tự động | 自動車 |
tất, vớ | くつした |
dép đi trong nhà | スリッパ |
cuộc họp | かいぎ |