level: Minna 3,4
Questions and Answers List
level questions: Minna 3,4
Question | Answer |
---|---|
Rạp chiếu phim | えいがかん |
tòa nhà | ビル |
quán cà phê | きっさてん |
Trường học | がっこう |
điểm dừng xe buýt | バスてい |
Phòng tổ chức sự kiện | もよおしものかいじょう |
Kính mắt | めがね |
đồ chơi | おもちゃ |
văn phòng phẩm | ぶんぼうぐ |
quần áo trẻ em | こどもふく |
quần áo nam | しんしふく |
quần áo nữ | ふじんふく |
dụng cụ gia đình | かぐ |
bát đũa | しょっき |
sản phẩm điện máy | でんかせいひん |
đồ trang sức | アクセサリー |
mỹ phẩm | けしょうひん |
thực phẩm | しょくひん |
bãi đỗ xe | ちゅうしゃじょう |
tầng hầm 3 | ちかさんがい |
sân thượng | おくじょう |
công viên giải trí | ゆうえんち |
bưu điện | ゆうびんきょく |
thư viện | としょかん |
viện bảo tàng | びじゅつかん |
số mấy | なんばん |
sáng nay | けさ |
tối HÔM QUA | ゆうべ |
(số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là | おといあわせのばんごう |
Đã hiểu rồi | かしこまりました |
Tuần | しゅう |
Đồn cảnh sát 110 | けいさつしょ |
Đồn cứu hỏa 119 | しょうぼうしょ |
Dịch vụ hỏi giờ 117 | じほう |
Dịch vụ thông tin dự báo thời tiết 177 | てんきよほう |
Thư tín | てがみ |
諸 | しょ |
Buổi chiều, chiều | ゆうがた |
số | ばんごう |