level: I'm trying + (verb)
Questions and Answers List
level questions: I'm trying + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi đang cố gắng kiếm một công việc. | I'm trying to get a job. |
Tôi đang cố gọi cho gia đình tôi. | I'm trying to call my family. |
Tôi đang cố gắng để tận hưởng bữa tối của tôi. | I'm trying to enjoy my dinner. |
Tôi đang cố tự giáo dục bản thân mình. | I'm trying to educate myself. |
Tôi đang cố gắng giải thích bản thân mình. | I'm trying to explain myself. |
Tôi đang thử món ăn mới. | I'm trying new food. |
Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. | I'm trying to eat healthy. |
Tôi đang cố để hiểu. | I'm trying to understand. |
Cuộc đua marathon đó rất khó khăn với tôi. | That marathon was very trying on me. That marathon was very difficult for me. That marathon was tough on me. |
Học những thứ mới có thể đang thử với bạn. | Learning new things can be trying on you. Learn new things that might be trying with you. |