level: I have + (past participle)
Questions and Answers List
level questions: I have + (past participle)
Question | Answer |
---|---|
Tôi đã làm xong rồi. | I have done it. |
Tôi đã nghe về chuyện đó rồi. | I have heard that before. |
Tôi đã lái một chiếc xe hơi. | I have driven a car. |
Tôi đã quên những từ đó. | I have forgotten the words. |
Tôi đã đọc cuốn sách đó. | I have read that book. |
Tôi đã ăn ở nhà hàng đó trước đây. | I have eaten at that restaurant before. |
Tôi đã bay trên một chiếc máy bay. | I have flown in an airplane. |
Tôi đã tha thứ cho anh. | I have forgiven you. |
Tôi đã từng nhìn thấy bạn trước kia rồi. | I have seen you before. |
Tôi đã viết một lá thư. | I have written a letter. |