level: 16. I've decided to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 16. I've decided to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi đã quyết định nhận công việc | I've decided to accept the job |
Tôi đã quyết định hoàn thành chương trình học của mình. | I've decided to complete my degree. |
Tôi đã quyết định thay đổi những thói quen xấu của mình. | I've decided to change my bad habits. |
Tôi đã quyết định gia hạn thành viên của mình tại phòng tập thể dục. | I've decided to extend my membership at the gym. |
Tôi đã quyết định thành lập một câu lạc bộ cờ vua. | I've decided to form a chess club. |
Tôi đã quyết định bàn giao trách nhiệm của mình. | I've decided to hand over my responsibilities. |
Tôi đã quyết định giúp bạn chuyển nhà. | I have decided to help you move. |
Tôi đã quyết định phỏng vấn xin việc. | I've decided to interview for the job. |
Tôi đã quyết định tăng khối lượng công việc của mình. | I've decided to increase my work load. |
Tôi đã quyết định quản lý một cửa hàng. | I've decided to manage a store. |