level: 2. I'm working on + (noun)
Questions and Answers List
level questions: 2. I'm working on + (noun)
Question | Answer |
---|---|
Tôi đang thực hiện một dự án lớn. | I'm working on a big project. |
Tôi đang huấn luyện chó của mình. | I'm working on training my dog. |
Tôi đang cố gắng kết bạn mới. | I'm working on making new friends. |
Tôi đang tự giáo dục bản thân mình. | I'm working on educating myself. |
Tôi đang làm bài tập về nhà. | I'm working on my homework. |
Tôi đang tiến hành sơn một ngôi nhà. | I am working on painting a house. |
Tôi đang nghiên cứu một ý tưởng mới. | I am working on a new idea. |
Tôi đang làm việc trên trang web của tôi. | I'm working on my website. |
Tôi đang làm việc trên máy tính của mình. | I am working on my computer. |