level: 29. Don't + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 29. Don't + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Đừng cố lừa tôi. | Don't try and fool me. |
Đừng để chuyện này xảy ra. | Don't allow this to happen. |
Đừng xem phim kinh dị trước khi đi ngủ. | Don't watch scary movies before you go to bed. |
Đừng gây rắc rối nữa. | Don't cause any more trouble. |
Đừng nhai kẹo cao su trong lớp. | Don't chew gum in class. |
Đừng quan tâm đến vấn đề của người khác. | Do not concern yourself with other people's problems. |
Đừng cư xử như vậy. | Do not behave that way. |
Đừng công bố quyết định của bạn cho đến khi bạn đã sẵn sàng. | Do not announce your decision until you're ready. |
Đừng tranh luận với tôi. | Do not argue with me. |
Đừng đến cuộc họp của bạn trễ | Do not arrive late for your meeting. Don't come to your meeting late |