level: 11. It's time to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 11. It's time to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Đã đến lúc nói lời từ biệt. | It's time to say goodbye. |
Đã đến lúc yêu cầu tăng lương rồi. | It's time to ask for a raise. |
Đã đến lúc thu tiền của chúng ta. | It's time to collect our money. |
Đã đến lúc cổ vũ cho đội của chúng ta. | It's time to cheer for our team. |
Đã đến lúc thay đồng hồ rồi. | It's time to change the clocks. |
Đã đến lúc quyết định phải làm gì. | It is time to decide what to do. |
Đã đến lúc tận hưởng chính mình. | It is time to enjoy ourselves. |
Đã đến lúc cho tôi biết chuyện gì đang xảy ra. | It is time to fill me in on what's going on. |
Đã đến lúc giúp đỡ. | It is time to help out. |
Đã đến lúc tham gia một phòng tập thể dục. | It is time to join a gym. |