Tôi đã quá mệt mỏi để chịu được những điều vô nghĩa. | I was too tired to put up with nonsenses. |
Henry không thể chịu đựng được tiếng ồn từ nhà hàng xóm nữa | Henry can’t put up with his neighbour’s noise any longer. |
Đưa Jonathan đi cùng bạn phòng trường hợp có quá nhiều hành lý. | Take Jonathan with you in case of there are too many luggages. |
Trong trường hợp hỏa hoạn, đừng đi thang máy! | In case of fire, do not take the lift! |
Anh ta bị phạt vì lái xe quá nhanh. | He is fined for driving too fast. |
Họ bị phạt vì đậu xe ở khu cứu hỏa. | They are fined for parking in the fire zone. |
Một năm sau vụ tai nạn, anh vẫn gặp khó khăn khi lái xe. | A year after the accident, he still has difficulty driving. |
Trong thời gian căng thẳng, tôi luôn khó ngủ. | During stress time, I always have difficulty sleeping. |
Khu vườn đầy hoa đủ sắc. | The garden is full of colorful flowers. |
Cuộc sống luôn đầy những bất ngờ. | Life is always full of surprises. |
Tôi đã không gặp anh ta lâu lắm rồi. | I haven’t seen him for ages. |
Trong một thời gian dài, tôi không biết tài năng của mình cho đến sinh nhật lần thứ 18 của tôi. | For a long time, I didn’t know my talent until my 18th birthday. |
Để anh ta một mình đi! Mary vừa tổn thương anh ấy trầm trọng | Leave him alone! Mary had just hurt him bad. |
Chúng ta có nên để anh ấy một mình hay không? | Should we leave him alone or not? |
Cuối cùng, họ yêu nhau nhiều hơn chỉ bằng cách nói chuyện chân thành. | In the end, they loved each other more just by talking honestly. |
Chúng ta có thể đi bằng xe máy. | We could go by bike. |
Hãy cùng đi câu cá một ngày nào đó. | Let’s go fishing sometimes. |
Chúng ta sẽ đi cắm trại vào tuần tới. | We will go camping next week. |