SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền tố - Ví dụ 4
level: Tiền tố - Ví dụ 4
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 4
Question
Answer
mĩ nữ (미녀)
미녀
đẹp trai (미남)
미남
thuần phong mỹ tục; (미풍양속)
미풍양속
tiếng tốt, tiếng thơm. vào lúc bình minh, vào lúc rạng đông, vào lúc tờ mờ sáng, lúc tinh mơ. (미명)
미명
chưa quyết định (미결정)
미결정
chưa kết hôn (미혼)
미혼
Việc vẫn chưa kết thúc, hưa hoàn thành (미완성)
미완성
Việc tuyển chọn cuối cùng sau vòng tuyển dự bị để quyết định người thắng cuộc trong cuộc thi hay đại hội (본선)
본선
nghĩa gốc, ý ban đầu, ý gốc (본뜻)
본뜻
giá gốc, giá vốn, giá bán sỉ (본값)
본값
phó hội trưởng (부회장)
부회장
phó giám đốc (부사장)
부사장
bất động sản (부동산)
부동산
Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó. (sự mất tự do, sự không có tự do) (부자유)
부자유
không chính đáng (부정당하다)
부정당하다
Tiền kiếm được do làm việc khác không phải là việc chính (thu nhập phụ, thu nhập thêm) (부수입)
부수입
Đồ vật phát sinh kèm theo khi làm ra đồ vật trọng tâm hay cơ bản. (부산물)
부산물
món ăn phụ (부식물 (부ː싱물 ))
부식물 (부ː싱물 )
Sự không thể làm hoặc không thể thành, không có khả năng (불가능)
불가능
Sự vượt khỏi quy tắc. Hoặc không có quy tắc, bất quy tắc (불규칙
불규칙
không công bằng (불공평)
불공평
không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm (불안전)
불안전
điều không thể, việc không thể làm (불가능한 일
불가능한 일
yêu cầu việc không thể làm được. (불가능한 것을 요구하다)
불가능한 것을 요구하다