SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền tố - Ví dụ 6
level: Tiền tố - Ví dụ 6
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 6
Question
Answer
vàng ròng (순금)
순금
phong cách Hàn Quốc (순 한국식)
순 한국식
thu nhập thực (순수입)
순수입
kỷ nguyên mới (신기원)
신기원
kỷ lục mới (신기룩
신기룩
xu hướng mới; khuynh hướng mới (신경향)
신경향
phát minh mới (신발명)
신발명
con suối nhỏ (실개천)
실개천
gió thoảng (실바람)
실바람
cảnh thật (실경)
실경
vật thật, người thật (실물)
실물
hành động thực tế (실전)
실전
Tiền chi tiêu thực tế vào việc nào đó - chi phí thực (실비
실비
ảnh hưởng xấu (악영향)
악영향
ác cảm (악감정 (악깜정))
악감정
thói quen xấu (악습)
악습
ác mộng (악몽)
악몽