level: Tiền tố - Ví dụ 11
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 11
Question | Answer |
---|---|
người vùng quê | 촌사람 |
gã nhà quê | 촌닭 / 촌놈 |
hương vị quê | 촌티 |
tổng công kích | 총공격 |
tổng bãi công | 총사직 |
tổng tuyển cử | 총선거 |
tổng thu nhập | 총수입 |
mạnh nhất | 최강 |
tối đa | 최고 |
to nhất | 최대 |
thấp nhất | 최저 |
tệ nhất | 최악 |
thân ái | 친애 |
thiện chí | 친선 |
phe thân Mỹ | 친미 |
thân mật | 친밀 |
anh ruột | 친형 |
bà cô ruột | 친고모 |
cha mẹ ruột | 친부모 |