level: Hậu Tố - Ví Dụ 4
Questions and Answers List
level questions: Hậu Tố - Ví Dụ 4
Question | Answer |
---|---|
mùa thu hoạch | 수획기 |
tuổi dậy thì | 사춘기 |
nửa đầu năm | 상반기 |
máy giặt | 세탁기 |
điện thoại | 전화기 |
máy bay | 비행기 |
nhật ký du lịch | 여행기 |
nhật ký hàng ngày | 일기 |
việc viết | 쓰기 |
việc học | 배우기 |
độ mạnh | 세기 |
độ cao | 높기 |
bị đuổi | 쫓기다 |
làm cho cười | 웃기다 |
nạn giao thông | 교통난 |
nạn thiếu nhà ở | 주택난 |
nạn thiếu lương thực | 식량난 |
giám đốc | 사장님 |
thầy giáo | 선생님 |
giáo sư | 교수님 |
hội trưởng | 회장님 |