level: Hậu Tố - Ví Dụ 14
Questions and Answers List
level questions: Hậu Tố - Ví Dụ 14
Question | Answer |
---|---|
tờ tiền 1000 won | 천 원짜리 지폐 |
một kilo đường | 일 킬로그램짜리 설탕 |
thứ nhất | 첫째 |
thứ hai | 둘째 |
lần thứ3 | 세 번째 |
chừng ngày mai | 내일쯤 |
khoảng 1 tiếng | 한 시간쯤 |
khoảng 100 người | 100 명쯤 |
nơi liên lạc | 연락처 |
nơi giao dịch | 거래처 |
nơi làm việc | 근무처 |
nơi nhận hồ sơ | 접수처 |
đoàn thể | 단체 |
một doanh nghiệp | 사업체 |
một tổ chức | 조직체 |
cơ thể khỏe mạnh | 건강체 |
cơ thể ốm yếu | 허약체 |
thể lỏng | 액체 |
thể rắn | 고체 |
tinh thể | 결정체 |