level: PHRASAL VERBS
Questions and Answers List
level questions: PHRASAL VERBS
Question | Answer |
---|---|
ghé thăm trên đường đi, không có kế hoạch trước | drop in/by (on) () |
đến ngưỡng / khoáng tuổi tác, thời gian, số lượng... | get on for () |
ôi, thiu thực phẩm | go off () |
tiếp tục làm | go on () |
đến thăm nhà ai | go round () |
đến thầm nhà ai | come round () |
tiếp tục làm, thực hiện | keep on () |
loại bó không bao gồm | leave out () |
làm ai đó không thích hoặc tránh xa | put off () |
tình cờ gặp | run into, come across, bump into, get into, stumble upon () |
không còn, hết sạch | run out of () |
bắt đầu muốn/thích, bắt đầu làm gì 1 cách thường xuyên | take to () |
thứ nghiệm | try out () |
phát triến, trớ nên | turn out () |
đến, xuất hiện không mong đợi | turn up () |