level: VOCABULARY IN UNIT 16 & REVIEW 8
Questions and Answers List
level questions: VOCABULARY IN UNIT 16 & REVIEW 8
Question | Answer |
---|---|
khối thạch thạch có hình dạng hình khối | elly cubes (n) |
cái cháo | saucepan (n) |
rã đông | defrosted (V) |
ớt | chili (n) |
nhà phê bình ẩm thực | food critic (n) |
một giai đoạn thời gian | one stage (n) |
tình cờ | ncidentally (adv) |
đối thú | rival (n) |
tên món ăn, người hát rong | troubadour (n) |
món ăn đầu tiên | starter (n) |
không ăn được | nedible (adj) |
món ăn sentinale | Sentinale (n) |
gốm bền nhiệt, kháng nhiệt | heat-resistant ceramic (n) |
to và tươi ngon, mọng nước tạm dịch chí món ăn | chunky and succulent (adj) |
bánh mỳ kẹp thịt bò | beef-burger (n) |
nhẹ nhàng, hơi hơi chí mức độ | slightly (adj) |
kha khá chí mức độ | fairly (adv) |
dụng cụ dao muỗng nĩa | cutlery (n) |
thùng đựng hàng, thùng chứa | container (n) |
nhà dinh dưỡng học | nutritionist (n) |
mong manh, dễ vỡ | delicate (adj) |
bữa tối | supper (n) |
thế hệ | generation (n) |
hương vị | flavour (n) |
nơi ăn uống nhó | little taverna (n) |
mặt dày, trơ lỳ, không biết nhục | thick-skinned (adj) |
“kiệt tác”, món siêu ngon, món công phu | masterpiece (n) |