level: Vocabulary 1
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary 1
Question | Answer |
---|---|
người sử dụng lao động | employer (n) |
người lao động | employee (n) |
nhân viên | staff (n) |
công việc (làm thường xuyên để kiếm tiền) | job (n) |
công việc (được trả lương để làm) | work (n) |
nghề nghiệp | career (n) |
kiếm tiền | earn (V) |
chiến thắng | win (V) |
có được (thường là sau quá trình tích lũy) | gain (n) |
tăng (lương) —> cần Obj sau đó | raise (n) |
tăng (về sổ lượng, chất lượng, chiều dài...) | rise (n) |
tiền lương, tiền công (theo giờ, tuần...) | wage(s) (n) |
tiền lương (tính theo tháng / năm) | salary (n) |
tiền lương | pay (n) |
sự đi lại (từ nhà đến nơi làm việc) | commute (V) |
giao | deliver (V) |
nghi hưu (khi mình đã già...) | retire (V) |
nghỉ việc (không làm công việc cũ nữa) | resign (V) |
sa thái (vì đã vi phạm nội quy) | fire (V) |
sa thái | sack (V) |
giám biên chế | make redundant (v phr) |
làm thêm giờ | overtime (n) |
thăng tiến (đề bạt) | promotion (n) |
tiền trợ cấp | pension (n) |
công ty (tổ chức kinh doanh hàng hóa, dịch vụ) | company (n) |
doanh nghiệp | firm (n) |
doanh nghiệp (mang nghĩa gồm cá company) | business (n) |
liên đoàn | union (n) |
tổ chức từ thiện | charity (n) |