level: PHRASES AND COLLOCATIONS
Questions and Answers List
level questions: PHRASES AND COLLOCATIONS
Question | Answer |
---|---|
đạt được sự thóa thuận | come to / reach (an) agreement on/about sth |
trong sự thỏa thuận với | in agreement on/about/with sth |
sắp xếp với ai đó | make an arrangement with/for sb |
sắp xếp với ai đó về | have an arrangement with sb to do |
làm ăn/kinh doanh với | do business with |
đang làm kinh doanh | in business |
đi công tác ở đâu đó | go somewhere on business |
chuyến đi công tác | business trip |
doanh nghiệp nhó / lớn | small / big business |
phàn nàn điều gì đó với ai đó | have a complaint (about) sth to sb |
phàn nàn điều gì đó với ai đó | make a complaint (about) sth to sb |
thư phàn nàn với ai đó | letter of complaint to sb about sth |
có một ngày nghỉ | have/take/get a day off |
ngày làm việc | dayjob |
chuyến đi trong ngày | day trip |
ngày qua ngày | day by day |
ngày kế tiếp | the other/next day |
làm một quyết định | make a decision (to do...) |
thực hiện quyết định | take a decision (to do...) |
đạt đến sự quyết định | come to a decision (about...) |
đạt đến sự quyết định | reach a decision (about...) |
thực hiện bổn phận | do one’s duty |
ý thức trách nhiệm | a sense of duty |
đang làm nhiệm vụ | on duty |
hết giờ làm nhiệm vụ | off duty |
có nghĩa vụ với ai đó để làm | have a duty to sb to do |
nỗ lực đế làm gì đó | make an effort to do |
có nỗ lực trong việc gì đó | put an effort into sth/doing |
có kinh nghiệm | have an experience |
đạt được kinh nghiệm trong | have/gain/get experience in/of |
kinh nghiệm ở việc gì đó | experienced at/in sth/doing |
giữ điện thoại (chờ) | put/keep sb on hold |
chờ | hold on to sth |
giữ... | hold sth |
có mối quan tâm trong | have an interest in sth / doing |
có mối quan tâm trong | take an interest in sth / doing |
bày tó sự quan tâm trong | express an interest in sth / doing |
trong mối quan tâm của bạn | in your interest to do |
kiếm lãi suất | earn interest |
có lãi | get interest |
trá lãi suất | pay interest |
tham dự một cuộc phóng vấn | have/go to/attend an interview |
phỏng vấn | job interview |
thực hiện vông việc | do a job |
có công việc để làm | have a job to do |
xỉn việc | apply for a job |
làm công việc | take a job |
có công việc | get a job |
trong công việc | in a job |
làm một vài công việc | do some work |
có công việc để làm | have work to do |
đi làm việc | go to work |
đang làm việc | at work |
làm việc chăm chỉ | work hard |
thất nghiệp | out of work |
nơi làm việc | place of work |