SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B2
»
Unit 28:
»
WORD FORMATION
level: WORD FORMATION
Questions and Answers List
level questions: WORD FORMATION
Question
Answer
thêm vào
add (V)
sự thêm vào, phép cộng
addition (n)
thặng dư
added (adj)
giá trị thêm vào
added value: ()
thêm vào, phụ thêm
additional (adj)
phụ phí
additional charges: ()
thêm nữa, ngoài ra
additionally (adv)
ứng tuyển, ứng dụng
apply (V)
người ứng tuyển, nộp đơn
applicant (n)
đơn ứng tuyển
application (n)
có thể dùng được, thích hợp
(in)applicable (adj)
ứng dụng (được)
applied (adj)
thương mại
commerce (n)
(thuộc) thương mại, kinh tế
commercial (adj)
về phương diện thương mại
commercially (adv)
cống hiến
dedicate (V)
sự cổng hiến
dedication (n)
tận tụy, tận tâm
dedicated (adj)
ánh hướng, tác động
effect (n)
(không) có hiệu lực
(in)effective (adj)
tuyển dụng, thuê lao động
employ (V)
người sứ dụng lao động
employer (n)
người lao động
employee (n)
việc làm o thất nghiệp
(un)employment (n)
(không) có thể thuê được
(un)employable (adj)
(không) được thuê mướn
(un)employed (adj)
dân số có việc làm.
employed population: ()
giúp đỡ
help (V)
người giúp đỡ, người giúp việc
helper (n)
sự giúp đỡ, suất ăn
helping (n)
(không) có ích
(un)helpful (adj)
bất lực, không có ai giúp đỡ
helpless (adj)
công nghiệp
industry (n)
thuộc công nghiệp
industrial (adj)
cần cù, siêng năng
industrious (adj)
máy móc
machine (n)
máy móc, thiết bị
machinery (n)
quán lý
manage (V)
sự quán lý
management (n)
người quản lý
manager (n)
trông nom, quán lý
managing (adj)
nghề nghiệp, chuyên môn
profession (n)
giáo sư
professor (n)
sự chuyên nghiệp
professionalism (n)
(không) chuyên nghiệp
(un)professional (adj)
gặp gỡ
meet (V)
cuộc họp, buổi gặp gỡ
meeting (n)
(không) đú tư cách, năng lực
(un)qualified (adj)
vòng sát hạch
qualifying (n)
phẩm chát, trình độ chuyên môn, văn bằng, học vị, bằng cấp
qualification (n)
chịu trách nhiệm
responsible (adj)
trách nhiệm >< vô trách nhiệm
(ir)responsibility (n)
vô trách nhiệm
irresponsible (adj)
giám sát
supervise (V)
người giám sát
supervisor (n)
sự giám sát
supervision (n)
làm việc
work (V)
công nhân
worker (n)
việc làm, (thuộc) lao động
working (n, adj)
(không) thực tế, khả thi
(un)workable (adj)