SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: WORD FORMATION

Questions and Answers List

level questions: WORD FORMATION

QuestionAnswer
thêm vàoadd (V)
sự thêm vào, phép cộngaddition (n)
thặng dưadded (adj)
giá trị thêm vàoadded value: ()
thêm vào, phụ thêmadditional (adj)
phụ phíadditional charges: ()
thêm nữa, ngoài raadditionally (adv)
ứng tuyển, ứng dụngapply (V)
người ứng tuyển, nộp đơnapplicant (n)
đơn ứng tuyểnapplication (n)
có thể dùng được, thích hợp(in)applicable (adj)
ứng dụng (được)applied (adj)
thương mạicommerce (n)
(thuộc) thương mại, kinh tếcommercial (adj)
về phương diện thương mạicommercially (adv)
cống hiếndedicate (V)
sự cổng hiếndedication (n)
tận tụy, tận tâmdedicated (adj)
ánh hướng, tác độngeffect (n)
(không) có hiệu lực(in)effective (adj)
tuyển dụng, thuê lao độngemploy (V)
người sứ dụng lao độngemployer (n)
người lao độngemployee (n)
việc làm o thất nghiệp(un)employment (n)
(không) có thể thuê được(un)employable (adj)
(không) được thuê mướn(un)employed (adj)
dân số có việc làm.employed population: ()
giúp đỡhelp (V)
người giúp đỡ, người giúp việchelper (n)
sự giúp đỡ, suất ănhelping (n)
(không) có ích(un)helpful (adj)
bất lực, không có ai giúp đỡhelpless (adj)
công nghiệpindustry (n)
thuộc công nghiệpindustrial (adj)
cần cù, siêng năngindustrious (adj)
máy mócmachine (n)
máy móc, thiết bịmachinery (n)
quán lýmanage (V)
sự quán lýmanagement (n)
người quản lýmanager (n)
trông nom, quán lýmanaging (adj)
nghề nghiệp, chuyên mônprofession (n)
giáo sưprofessor (n)
sự chuyên nghiệpprofessionalism (n)
(không) chuyên nghiệp(un)professional (adj)
gặp gỡmeet (V)
cuộc họp, buổi gặp gỡmeeting (n)
(không) đú tư cách, năng lực(un)qualified (adj)
vòng sát hạchqualifying (n)
phẩm chát, trình độ chuyên môn, văn bằng, học vị, bằng cấpqualification (n)
chịu trách nhiệmresponsible (adj)
trách nhiệm >< vô trách nhiệm(ir)responsibility (n)
vô trách nhiệmirresponsible (adj)
giám sátsupervise (V)
người giám sátsupervisor (n)
sự giám sátsupervision (n)
làm việcwork (V)
công nhânworker (n)
việc làm, (thuộc) lao độngworking (n, adj)
(không) thực tế, khả thi(un)workable (adj)