level: Level 1 of VOCABULARY IN UNIT 28 & REVIEW 14
Questions and Answers List
level questions: Level 1 of VOCABULARY IN UNIT 28 & REVIEW 14
Question | Answer |
---|---|
nghề nghiệp, thường ám chỉ đến nghề nghiệp gắn liền với cuộc đời một người. | occupation (n) |
đình công | strike (n) |
tổ chức truyền thông đa quốc gia | Multinational Media Organisation (n) |
sự suy thoái | recession (n) |
ban đầu | initially (adv) |
sự tận tâm | dedication (n) |
sự cam kết | commitment (n) |
người bán buôn, bán sỉ | wholesalers (n) |
sự nghiên cứu về thú y | veterinary medicine (n) |
nghệ sĩ nhào lộn | trapeze artist (n) |
sáng kiến | initiative (n) |
máy bay siêu thanh | supersonic plane (n) |
tranh chấp | dispute (V) |