Yongsilk gặp Dongbaek hoàn toàn do ngẫu nhiên ở nhà sách nơi mà họ gặp nhau lần đầu | Yongsilk purely met Dongbaek by accident at the bookstore where they met each other for the first time |
Dongbaek nói: "Tôi không muốn gặp anh ấy. Đó là ngẫu nhiên/ tình cờ". | Dongbaek said "I don't want to meet him. It was by accident/ by chance" |
Tôi trót làm sai mất rồi. | I did it wrong by accident. |
Ngoài lương ra tôi còn nhận thêm được gì? | In addition to my salary, what else will I receive? |
Bên cạnh vẻ đẹp tuyệt trần, Kong còn nổi tiếng về tài năng. | In addition to her great beauty, Kong is also well-known for her talent. |
Quyển sách xuất chúng này sẽ là một nhân tố bổ sung có giá trị cho thư viện của bất cứ sinh viên nào. | This outstanding book will be a valuable addition to any student's library. |
Tôi đang bước vào tuổi cập kê. | I am at the age of consent. |
Mie ở trong phim Turning Red đang ở tuổi dậy thì. | Mie in the Turning Red movie is at the age of puberty. |
Jae Yeol bị rối loạn tâm thần ở tuổi vị thành niên | Jae Yeol was mentally disturbed at the age of adolescence |
Tôi sẽ đi đến đó bằng xe hơi. | I'll go there by car. |
Anh ấy luôn đứng sau ủng hộ tôi. | He is at the back of me. |
Anh yêu em tận đáy tâm trí | I love you at the back of my mind |
Bạn nhìn ở mặt sau tấm thảm xem. | Look at the back of the carpet. |
Căn bệnh tâm thần của Hae Soo xảy ra khi cô nhìn thấy mẹ mình hôn ông Kim | Hae Soo's mental illness occurred when she saw her mother kiss Mr Kim |
Ngay từ đầu nó tệ rồi. | It is bad in the beginning. |
Chuyện gì xảy ra thế, lúc đầu nó tốt lắm mà? | What happened, it was so good in the beginning? |
Mọi người có sẵn sàng tham gia kế hoạch mới này không? Chúng ta hãy bắt đầu làm việc thôi nào! | Is everyone on board with this new plan? Then let's get to work! |
Chào mừng bạn đến với công ty, Thảo — thật tuyệt khi có bạn tham gia. | Welcome to the company, Thao—it's great to have you on board. |
Jae Yeol tiếp thu, đồng ý với ý tưởng mới của bạn gái anh ấy | Jae Yeol took on board his girlfriend's ideas |
Lên tàu thôi! | Let's go on board! |
Họ đã tìm thấy tàu Titanic dưới đáy biển | They have found the Titanic at the bottom of the sea |
Nhìn phía bên dưới của page | Look at the bottom of the page |
Tôi đang đi công tác. | I'm on business. |
Tôi đã đi công tác. | I was away on business. |
Họ tới đó nhằm mục đích kinh doanh. | They went there on business. |
Cả hai đều bằng tiền mặt phải không, thưa ông? | Both in cash, sir? |
Có thể trả bằng tiền mặt. | It's payable in cash. |
Xin vui lòng thanh toán bằng tiền mặt. | Please make payment in cash. |
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. | I'll pay in cash. |
Cảm ơn bạn từ tận sâu đáy lòng của tôi | Thank you from the bottom of my heart. |
Tôi nhìn thấy viễn cảnh một tuần một mình trong nhà với nhiều sự nhiệt tình | I viewed the prospect of a week alone in the house with much enthusiasm |