level: SET 5
Questions and Answers List
level questions: SET 5
Question | Answer |
---|---|
sự linh hoạt | flexibility |
phí | fees |
có khả năng | capable |
ngắn gọn | brief |
bài giảng | lecture |
duy trì | sustainable |
sự giám sát | monitoring |
sự khuyến khích | incentive |
giả lập | simulation |
tồn tại | survive |
trí thông minh | intelligence |
ví dụ , khoảnh khắc | instance |
giống nhau | identical |
nhấn mạnh | underline |
động lực | motivation |
cơ sở vật chất | infrastructure |
sự thờ ơ | ignorance |
có thể hiểu được | comprehensive |
người lớn | adult |
rõ ràng | definite |
sự phân biệt | discrimination |
nước ngoài | overseas |
điểm | grade |
giới hạn | domain |
sự đa dạng | diversity |
thỏa mãn | satisfy |
sự thành lập, cơ sở | foundation |
chuỗi sự kiện | sequence |
thập kỉ | decades |
tương tác | interact |
status | status |
tiêu diệt | eliminate |
sự phối hợp | coordination |
rõ ràng | obvious |
từ chối | deny |
nhìn được | visible |
hỗ trợ | aid |
sự chuyển đổi | transformation |
đuổi theo | pursue |
hiện tượng | phenomenon |
tòa nhà | estate |
đầy đủ | adequate |
sự tiện nghi | utility |
chuyên gia | expert |
mở rộng | expansion |
thuộc công dân | civil |
tầm cỡ | scope |
điều chỉnh | adjust |
hòa nhập vào | incorporated |
khoảng cách | interval |
giới tính | gender |