SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B1
»
(B1) Tổng Hợp - Phrasal Verbs
»
Tổng Hợp 1-56
level: Tổng Hợp 1-56
Questions and Answers List
youtube.com/watch?v=mz9BOBQ_-ro
level questions: Tổng Hợp 1-56
Question
Answer
tính tổng (tièn, cộng các con số)
add up
nổ (bom)
blow up
hư hỏng
break down
đôt nhập (trộm)
break in (to)
nuôi dạy, nuôi dưỡng
bring up
Dựng lên
build up
gọi điện thoại lại sau
call back
hủy (1 sự việc nào đó)
call off
bình tĩnh
calm down
tiếp tục
carry on
cố gắng theo kịp
catch up (with)
làm vui lên
cheer up
dọn dẹp
clear up
tình cờ thấy vật
come across
trở vẻ từ
come back (from)
nhanh lên
come on
xuất bản
come out
gạch chéo
cross out
giảm (sứ dụng cái gi đó)
cut down (on)
cắt (điện, nước...)
cut off
cắt bỏ (1 phần)
cut off
(kéo) khóa quần áo (cài áo khoăc...)
do up
ăn ở ngoài
eat out
té. ngã
fall down
cãi lộn với, tranh cãi với
fall out (with)
điền vào (đơn. thư)
fill in/out
làm đầy. đổ đầy (đổ xăng...)
fill up
khâm phá
find out
thoát khỏi (hình phạt nào đó)
get away with
lên xe (xe hơi)
get in(to)
xuống xe (car), rời khói tòa nhà, nơi nào .
get out (of)
xuống xe (bus. xe lứa)
get off
lên xe (bus. xe lửa)
get on (to)
hồa đồng với, có mối quan tốt với
get on (with)
hồi phuc, khỏi bệnh
get over
thức dậy (ra khỏi giường)
get up
thức dậy (có thể ngủ tiếp)
wake up
cho, tặng (miễn phí)
give away
trả lại đồ mà bạn đă mượn
give back
từ bỏ
give up
đi khỏi một nơi
go away
trở về
go back (to)
hư hỏng (đồ ăn), chuông đồng hồ reo, nổ
go off
tiếp tục, xảy ra
go on
ngừng cháy (lửa)
go out
hẹn hò với
go out with
lớn lên
grow up
đợi, chờ một chút
hang on
treo đồ lên
hang up
gác điện thoại
hang up
mặc quần áo
have on
nhanh lên
hurry up
tham gia
join in
ngăn cản không cho ai vào một nơi
keep out
bỏ sót, để sót, chưa hoàn thành
leave out
làm thất vọng, gây thát vong
let down