level: Unit 10
Questions and Answers List
level questions: Unit 10
Question | Answer |
---|---|
quy cho | attributed |
quá trình lão hóa | ageing process |
thuốc kháng sinh | antibiotics |
cảm giác thèm ăn | appetite |
tăng | boost |
thuộc chế độ ăn uống | dietary |
ăn kiêng | diet |
hệ miễn dịch | immune system |
tuổi thọ | life expectancy |
giảm cân | loose weight |
tăng cân | gain weight |
ngồi thiền | meditation |
thực hiện ngồi thiền | practise meditation |
phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên | natural remedy |
dinh dưỡng | nutrition |
bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng | nutritious |
thừa cân | overweight |
béo phì | obesity |
thuốc kê toa | prescription medicine |
kê đơn thuốc | take prescription medicine |
không bị căng thẳng | stress-free |
luyện tập thể dục | workout |
làm giảm bớt | relieve |
Giảm bớt căng thẳng | relieve stress |
làm suy yếu | weaken |
luyện tập yoga và t'ai chi | practise yoga and t'ai chi |