level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
Artisan(n) | thợ làm nghề thủ công |
Cast(v) | đúc |
craft | nghề thủ công |
embroider | thêu |
handicraft | sản phẩm thủ công |
lacquerwave | đồ sơn |
mould | tạo khuôn |
preserve | bảo quản,giữ gìn, giữ không cho thay đổi |
conserve | bảo quản, thường dùng cho tài nguyên |
set off | khởi hành |
strip | dài |
reserve | dự trữ |
thread | sợi |
weave | đan |
fabulous | tuyệt vời, tuyệt diệu |
metropolitan | đô thụ |
multicultural | đa văn hóa |
forbidden | cấm vận |
index | chỉ số |
dweller | cư dân |
for the time being | hiện thời, trong tg lúc này |
adolescence | tuổi thành niên |
cognitive skill | kĩ năng tư duy |
self-disciplined | tự rèn luyện |
act out | đóng vai diễn |
dogsled | xe chó kéo |
domd | hình vòm |
loudspeaker | loa |
ocassion | dịp |
pass on | truyện lại, kể lại |
street vendor | người bán hàng rong |
adminstrative | quản trị viên |
astounding | làm sững sờ |
cavern | hang động lớn |
citadel | thành lũy, thành trùy |
fortress | pháo đài |
contestant | thí sinh |
limestone | đá vôi |
rickshaw | xe kéo |
astonished | kinh ngạc |
compartinent | toa |
clanging | leng keng |
elevated walkway | lối đi dành cho ng đi bộ |
extended family | đại gia đình, 3 thế hệ |
nuclear family | gia đình hạt nhân, 2 thế hệ |
exhibition | triển lãm ảnh |
pedestrians | người đi bộ |
thatched house | nhà tranh |
tiled | lát gạch ngói |
tram | tàu điện |
trench | hào |
underpass | đường hầm |
dip | nhúng |
garnish | trang trí ( thức ăn) |
grate | nạo |
marinate | ướp |
purel | xoay nhuyễn |
shallot | hành khô |
simmer | hơi sôi |
staple | nguyên liệu chính |
breath taking | ấn tượng |
crode away | mòn đi |
hyphen | dấu gạch ngang |
magnificence | sự lộng lẫy hùng vĩ |
not break the bank | không tốn nhiều tiền |
orchid | hoa lan |
pakage tour | du lịch trọng gói |
pile-up | vụ tai nạn do nhiều xe nhau |
satari | satari |
stalagmite | măng đá |
touch down | hạ cánh |
varied | đa dạng |