level: E. WORD FORMATION
Questions and Answers List
level questions: E. WORD FORMATION
Question | Answer |
---|---|
Sắp xếp | arrange (V) |
sự sắp xếp | arrangement (n) |
sắp xếp lại | rearrange (V) |
tới (nơi) | arrive (V) |
sự tới nơi, cập bến | arrival (n) |
rộng, bao la | broad (adj) |
sự rộng rãi, bề ngang, | breadth (n) |
mớ rộng | broaden (V) |
văn hóa | culture (n) |
(không) có học thức | (un)cultured (adj) |
(thuộc) văn hóa | cultural (adj) |
xa cách (lạnh nhạt) | distant (adj) |
khoáng cách | distance (n) |
không giống | differ from (V) |
sự khác biệt | difference (n) |
khác (với...) | different from (adj) |
thờ ơ (với...) It's indifferent to me that... | indifferent to (adj) |
trực tiếp | direct (adj) |
gián tiếp | indirect (adj) |
phương hướng | direction (n) |
người điều hành | director (n) |
đi (vào) | enter (V) |
lối vào | entrance (n) |
ớ (sinh sống) | inhabit (V) |
cư dân | inhabitant (n) |
bức ánh | photograph (n) |
nhà nhiếp ánh | photographer (n) |
nghề nhiếp ánh | photography (n) |
(thuộc) nhiếp ánh | photographic (adj) |
nhận ra, chấp nhận, | recognise (V) |
sự công nhận | recognition (n) |
(không) có thể nhận diện | (un)recognisable (adj) |
thời gian | time (n) |
thời khóa biểu | timetable (n) |
hành trình | tour (n) |
ngành du lịch | tourism (n) |
khách du lịch | tourist (n) |
thế giới | world (n) |
toàn thế giới | worldwide (adv) |
bất đồng (quan điểm) | differ in (v) |