level: 124-154
Questions and Answers List
level questions: 124-154
Question | Answer |
---|---|
một số lượng | a/the number of |
một ý tưởng về/ của... | an opinion about/of |
tham gia | take part in |
thanh toán tiền hàng/ trả tiền | pay for |
một bức tranh... | a picture of |
hài lòng với | pleased with |
phổ biến với | popular with |
chuẩn bị cho | prepare for |
ngăn cản ai đó về việc gi đó | prevent sb from |
tự hào... | proud of |
cung cấp ai đó cái gì đó | provide somebody with |
phạt ai đó cái gi đó | punish sb for |
một câu hói về... | a question about |
sẵn sàng | ready for |
một lý do cho ... | a reason for |
nhận cái gì đó từ... | receive sth from |
một công thức náu ân ... | a recipe for |
hồi phục | recover from |
đề cập đến, Đối chiếu, nhìn nhận,... | refer to |
thay thế cho | stand for |
một mối quan hệ với | a relationship with |
dựa vào, phụ thuộc vào | rely on |
nhắc/ gợi nhớ ai đó về gì đó | to remind someone of something |
loại bỏ cái gì đố từ... | remove sth from |
phản hồi/ trả lời | reply to |
chịu trách nhiệm về gì đó | responsible for |
dẫn đến kết quả | result in |
có kết quả từ | result from |
cứu ai dó từ .... | save someone from.... |
sợ... | scared of |
gới gì đó cho ai đó | send something to somebody |