level: 155-185
Questions and Answers List
level questions: 155-185
Question | Answer |
---|---|
nghiêm túc về điều gì đó | serious about |
chia sẻ cái gì đó, với ai đó | share sth with |
thiếu hụt (tiền, thời gian ...) | short of |
tương tự với | similar to |
mùi, hương vị. | smell of |
mỉm cười | smile at |
một giái pháp cho... | a solution to |
xin lỗi về điều gì đó | sorry for/about |
xài tiền/ tiêu tiền về gì đó/ chi tiêu cái gì (cho...) | spend sth on |
thành công | succeed in |
phù hợp với... | suitable for |
chắc chắn về... | sure about/of |
ngạc nhiên về gì đó | surprised at/by |
giói về gì đó/ có tài về gì đó | talented at |
nói với ai đó, về điều gì đó | talk to sb about |
nói ai đó về điều gì đó | tell someone about something |
suy nghĩ về... | think about |
chán nản/ mệt mỏi.... | tired of |
dịch cái gì đó sang cái gi đó | translate from sth into |
một loại gì đó | a type of |
chờ đợi ai đó | wait for |
làm nghề | work as |
làm việc cho | work for |
lo lắng về | worry about |
viết cho ai đó về việc gì đó | to write someone about something |
ai đó có chuyện gì, rắc rối gì | wrong about sb |
có chuyên gi đó (hư hóng, phiền phức) | wrong with sth |