SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
162-192 Word Pattern
level: 162-192 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 162-192 Word Pattern
Question
Answer
có nhu cầu/ cần việc gì đó
in need of
độc lập khói/từ
independent of/from
thông báo...
inform sb about/of
thông báo ai đó/ về
inform sb that
tiêm thuốc gì đó cho ai đó
inject sth into sth/sb
khăng khăng đòi làm gì đó
insist on sth/doing
khăng khăng rằng
insist that
thay vì ...
instead of sth/doing
có ý định làm gì
intend to do/doing
quan tâm đến điều gì
interested in sth/doing
mời ai đó đề làm gì đó
invite sb to do sth
liên quan, dính líu, trong việc làm gì
involve in sth/doing
liên quan / tham gia vào việc làm gì
involve sth/doing
nó thì không có lẽ/ không có khả năng rằng
it is (un)likely that
nó dường như rằng
it seems that
điều này nghĩa...
it/this means sth/doing
điều này nghĩa lả
it/this means that
hăng hái, khao khát làm gì đó
keen on doing
hăng hái, khao khát làm gì đó
keen to do sth
biết về điều gì đó
know about sth/doing
biết rõ ai đó
know of sb
thiếu hụt gì đó
lack of sth
thiếu gì đó
lack sth
thiếu...
lacking in sth
dẫn đến điều gì đó, việc gì đó
lead to sth/(your) doing
học về việc gì đó
learn about sth/doing
học bằng cách làm gì đó
learn by doing
học để lảm
learn to do
hợp pháp để làm gì đó
legal (for sb) to do
cho ai đó mượn gì đó
lend sb sth
đưa cái (gì) cho ai đó mượn
lend sth to sb