SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
226 - 258 Word Pattern
level: 226 - 258 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 226 - 258 Word Pattern
Question
Answer
có ích/có lý trong việc làm gì...
point (in) doing
có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó
possible for sb to do
thích điều này hơn điều kia
prefer sth rather than sth
thích điều này hơn điều kia
prefer sth/doing to sth/doing
thích làm việc gì hơn việc kia
prefer to do / rather than [to] do
chuấn bị cho việc gì đó
prepare (sb) for sth
chuẩn bị để làm
prepare to do
giả vờ rằng
pretend that
giả vờ để là...
pretend to be
giả vờ để làm
pretend to do
ngán cán ai đó làm việc gì đó
prevent sb from doing
phòng chống gì đó
prevent sth
ngăn cán việc gì đó xáy ra
prevent sth from happening
có lợi từ việc gì đó
profit from sth/doing
hứa ai đó điều gì đó
promise sb sth
hứa rằng
promise that
hứa làm gì đó
promise to do
tự hào về việc làm gì đó
proud of sth/sb/doing
tự hào để làm gì đó
proud to do
chứng minh điều gì đó với ai đó
prove sth to sb
chứng minh
prove to do
có năng lực, tốt cho
qualify as/in
hỏi ý kiến ai đó về việc gì đó
refer sb to sth
tham khảo điều gì đó
refer to sth
từ chối gì đó
refuse sth
từ chối để làm gì đó
refuse to do sth
xem ai đó như là
regard sb as (being) sth
lấy làm tiếc (việc đã xảy ra)
regret (not) doing
lấy làm tiếc để nói, thông báo
regret to tell/inform
dựa vào
rely on
nhớ đã làm gì đó (đã xáy ra)
remember sth/sb/doing
nhớ rằng
remember that
nhớ sẽ làm gì đó (chưa xảy ra)
remember to do