SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
291-321 Word Pattern
level: 291-321 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 291-321 Word Pattern
Question
Answer
chịu trách nhiệm
responsible for sth/doing
có kết quá từ
result from
dẫn đến kết quả là/ gây ra...
result in sth
dẫn đến kết quả/ gây ra ...
result in your doing
là kết quả của
result of sth/doing
cứu ai đó từ việc gì đó
save sb from sth/doing
tiết kiệm gì đó cho việc gì đó/ ai đó
save sth for sth/sb
nói gì đó cho ai đó
say sth to sb
nói rằng
say that
dường như là
seem to be
gới ai đó gì đó/ gới gì đó cho ai đó
send sb sth/send sth to sb
chấp nhận/ quyết định
settle for/on sth
thiết hụt cái gì đó
short of sth
thiếu cái gì đó
short on sth
tương tự...
similar to sth/sb/doing
có chuyên môn trong...
specialise in sth/doing
chi tiêu gì đó cho việc gì đó...
spend sth (on sth/sb/doing)
nhìn chằm chằm vào cái gì đó
stare at sth/sb
ngừng việc đang làm
stop doing
ngăn cản ai đó làm gì đó
stop sb from doing
ngừng việc đang làm (để làm việc khác)
stop to do
học / nguyên cứu
study sth/ for sth
thành công trong việc gì đó
succeed in sth/doing
chịu/mắt phải (điều đau buồn/bệnh tật)
suffer from sth
chịu/mắt phải việc gì
suffer sth
đề nghị gì đó, làm gì đó...
suggest sth/doing to sb
đề nghị rằng
suggest that
phù hợp việc gì đó
suitable for sth/doing
phù hợp để làm gì đó
suitable to do
được cho để lảm gì đó
supposed to do
chắc chắn đế lảm gì đó
sure/certain to do