level: Unit 2:
Questions and Answers List
level questions: Unit 2:
Question | Answer |
---|---|
sợ việc gì, cái gì | afraid of |
sợ để làm việc gì | afraid to do |
dường như .... | appear to be |
sắp xếp gì đó với ai đó | arrange something with someone |
sắp xếp cho ai đó để làm gì đó | arrange for sb to do |
đến địa điếm lớn hơn sân bay | arrive in |
đến địa điểm nhó hơn hoặc bằng sân bay | arrive at |
tiếp tục việc đang làm | continue Ving |
tiếp tục để làm gì đó | continue to do |
tiếp tục với việc gì đó | continue with something |
khác với | differ from |
mơ ước về, mơ về | dream about/of |
mời ai đó đế làm gì đó | invite somebody to do something |
hăng hái, khao khát làm gì đó (vd: học gì đó, làm gì đó) | keen to do something |
hăng hái, khao khát với điều, việc, người... | keen on doing |
sống ớ một nơi | live in / at a place |
sống dựa vào | live on / for something |
lấy làm tiếc (việc đã xáy ra) | regret (not) doing |
lấy làm tiếc để nói, thông báo | regret to tell / inform |
suy nghĩ về | think of / about |
viết về | write about |
viết gì đó cho ai đó | write something for somebody |
viết cho ai đó gì đó | write somebody something |
viết thông tin xuống | write something down |