SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Word Patterns
»
Unit 2
level: Unit 2
Questions and Answers List
level questions: Unit 2
Question
Answer
sợ việc gì, cái gì
afraid of
sợ để làm việc gì
afraid to do
dường như ....
appear to be / adj
sắp xếp gì đó với ai đó
arrange something with somebody
sắp xếp cho ai đó để làm gì đó
arrange for somebody to do
đến địa điếm lớn hơn sân bay
arrive in
đến địa điểm nhó hơn hoặc bằng sân bay
arrive at
tiếp tục việc đang làm (tiếp tục điều tương tự bạn đã làm)
continue doing
tiếp tục để làm gì đó (bắt đầu làm một cái gì đó một lần nữa đã bị gián đoạn trước đó)
continue to do
tiếp tục với việc gì đó (có nghĩa là không thay đổi hoặc thay đổi nó để đáp ứng với các điều kiện, mà tiếp tục với nó, như trước đây)
continue with something
khác với
differ from
mơ ước về, mơ về
dream about /of
mời ai đó đế làm gì đó
invite somebody to do something
hăng hái, khao khát làm gì đó (việc học...)
(be) keen to do something
hăng hái, khao khát làm gì đó (người, sự vật, sự việc..)
be keen on doing
sống ớ một nơi
live in /at a place
sống dựa vào
live on /for something
lấy làm tiếc (việc đã xáy ra)
regret (not) doing
lấy làm tiếc để nói, thông báo
regret to tell /inform
suy nghĩ về
think of /about
viết về
write about
viết gì đó cho ai đó
write something to somebody
viết cho ai đó gì đó
write somebody something
viết thông tin xuống
write something down