level: Unit 26
Questions and Answers List
level questions: Unit 26
Question | Answer |
---|---|
khuyên ai đó làm gì đó | advise somebody to do |
khuyên ai đó rằng | advise somebody that |
khuyên ai đó về việc gì đó | advise somebody on /about something |
khuyên ai đó không làm gì đó | advise (somebody) against something /doing |
lo lắng về việc gì đó | anxious about something /doing |
lo lắng để làm gì đó | anxious to do |
chí trích ai đó về việc làm gì đó | criticize somebody for something /doing |
khăng khăng đòi làm gì đó | insist on something /doing |
khăng khăng rằng | insist that |
nhiều gì đó | plenty of something |
nhiều hơn gì đó | plenty more something |
nhiều để làm gì đó | plenty to do |
chuẩn bị cho việc gì đó | prepare (somebody) for something |
chuẩn bị để làm | prepare to do |
tự hào về việc làm gì đó | proud of something /somebody /doing |
tự hào để làm gì đó | proud to do |
tham kháo điều gì đó | refer to something |
hói ý kiến ai đó về việc gì đó | refer somebody to something |
dường như là | seem to be |
nó dường như rằng | it seems that |
nhìn chằm chằm vào cái gì đó | stare at something /somebody |
sứ dụng cái gì đó cho cái gì đó | use something for something /doing |
sứ dụng cái | use something to do |