Giám đốc nhà máy vắng mặt trong cuộc họp sản xuất hàng loạt do có trường hợp khẩn cấp. | The factory manager was absent from the mass production meeting due to an emergency. |
Tôi quyết định xin việc trong ngành thiết kế công nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học. | I decided to apply for a job in industrial design after graduating from university. |
Để yêu cầu một chuyến tham quan nhà máy, bạn phải nộp đơn bằng văn bản cho bộ phận quan hệ công chúng của công ty. | To request a factory tour, you must apply in writing to the company’s public relations department. |
Trong dây chuyền lắp ráp, công nhân dán nhãn sản phẩm lên bao bì. | In the assembly line, workers attach the product label to the packaging. |
Đội ngũ kiểm soát chất lượng trực thuộc bộ phận sản xuất hàng loạt nhằm đảm bảo tiêu chuẩn sản phẩm. | The quality control team is attached to the mass production department to ensure product standards. |
Sau giai đoạn thiết kế, chúng tôi bắt đầu sản xuất các mẫu sản phẩm. | After the design phase, we begin manufacturing the product samples. |
Sau khi nguyên liệu đến, chúng tôi bắt đầu thiết lập dây chuyền sản xuất. | Once the materials arrive, we begin to set up the production line. |
Chúng tôi bắt đầu sản xuất hàng loạt sau khi thiết kế sản phẩm được hoàn thiện. | We begin the mass production once the product design is finalized. |
Chúng tôi bắt đầu bằng việc tạo ra một nguyên mẫu trước khi chuyển sang sản xuất hàng loạt. | We begin by creating a prototype before moving to mass production. |
Sự thành công của sản phẩm phụ thuộc vào hiệu quả của dây chuyền sản xuất. | The success of our product depends on the efficiency of our production line. |
Đội ngũ của chúng tôi có kinh nghiệm trong việc thực hiện các kỹ thuật sản xuất mới. | Our team is experienced in implementing new production techniques. |
Sẽ rất tốt nếu các nhà thiết kế hiểu được quy trình sản xuất. | It’s good for designers to understand the manufacturing process. |
Công nhân nhà máy của chúng tôi rất giỏi trong việc xác định các khuyết tật trong sản phẩm. | Our factory workers are good at identifying defects in the products. |
Công ty đã đối xử tốt với nhân viên của mình, cung cấp cho họ các cơ hội đào tạo và phát triển. | The company has been good to its employees, providing them with training and development opportunities. |
Sau nhiều năm học tập, cuối cùng cô cũng đủ tiêu chuẩn trở thành một nhà thiết kế công nghiệp. | After years of study, she finally qualified as an industrial designer. |
Giám đốc sản xuất chịu trách nhiệm đảm bảo dây chuyền lắp ráp hoạt động trơn tru. | The production manager is responsible for ensuring the smooth operation of the assembly line. |
Công ty chúng tôi chuyên sản xuất hàng loạt các thiết bị điện tử. | Our company specialises in the mass production of electronic devices. |
Tất cả nhân viên mới đều được đào tạo cách vận hành máy móc trước khi bắt đầu làm việc. | All new employees are trained to operate the machinery before they start work. |
Sau khi tốt nghiệp, tôi mong muốn được làm việc như một nhà thiết kế công nghiệp. | After graduation, I hope to work as an industrial designer. |
Tôi làm việc tại một nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô. | I work at a factory that produces automotive parts. |
Tôi làm việc tại bộ phận sản xuất của một công ty sản xuất lớn. | I work in the production department of a large manufacturing company. |
Tôi làm việc cho một công ty chuyên về thiết kế công nghiệp. | I work for a company that specialises in industrial design. |