level: Unit 15: Buying and selling
Questions and Answers List
level questions: Unit 15: Buying and selling
Question | Answer |
---|---|
add up | tổng cộng |
come back (from) | trớ lại (từ...) |
give away | cho đi |
hurry up | nhanh chỏng, vội vã |
pay(sb) back | trả tiền (lại cho ai đỏ) |
save up (for) | tiết kiệm (cho...) |
take back | trả lại (vị trí ban đầu) |
take down | gỡ (bỏ) |