level: "UNIT 4: HOBBIES, SPORT & GAMES"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 4: HOBBIES, SPORT & GAMES"
Question | Answer |
---|---|
thay đổi thời gian sự kiện để diễn ra sớm hơn | bring forward |
tiếp tục | carry on |
bắt đầu (sau một thời gian dài chuẩn bị) | get round to |
làm chuyện gì đỏ bạn không nên làm | get up to |
tham gia (cuộc thi) | go in for |
ngừng thích | go off |
tham gia | join in |
knock out | đánh bại |
look out | hãy cẩn thận |
pull out | ngừng dính líu đến một hoạt động |
put off | trì hoãn |
put up with | tha thứ |
take to | bắt đầu một thỏi quen |
take up | bắt đầu một sớ thích, môn thể thao |