level: "UNIT 14 :HEALTH & FITNESS"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 14 :HEALTH & FITNESS"
Question | Answer |
---|---|
nổ ra, diễn ra (chiến tranh, hóa hoạn) | break out |
gây ra (căn bệnh...) | bring on |
mắc bệnh | come down with |
tỉnh lại | come round/to |
cắt giám (hút thuốc, số lượng) | cut down (on) |
có đú sức để làm gì đó | feel up to |
hồi phục, khỏi bệnh | get over |
từ bó | give up |
chăm sóc | look after |
bất tính một cách đột ngột | pass out |
sống sót (khỏi bệnh) | pull through |
giết mổ (động vật) | put down |
tăng cân (gain weight) | put on |
hết tác dụng (thuốc, ma túy) | wear off |