level: "UNIT 16: FOOD & DRINK"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 16: FOOD & DRINK"
Question | Answer |
---|---|
drop in/by (on) | ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước) |
get on for | đến ngưỡng / khoáng (tuổi tác, thời gian, số lượng...) |
go off | ôi, thiu (thực phẩm) |
go on | tiếp tục làm |
go round | đến thăm (nhà ai) |
come round | đến thăm (nhà ai) |
keep on | tiếp tục làm, thực hiện |
leave out | loại bó (không bao gồm) |
put off | làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa |
run into | tình cờ gặp (come across, bump into, get into, stumble upon) |
run out of | không còn, hết sạch |
take to | bắt đầu muốn/thích, bắt đầu làm gì 1 cách thường xuyên |
try out | thứ nghiệm |
turn out | phát triến, trớ nên |
turn up | đến, xuất hiện (không mong đợi) |
ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước) | drop in/by (on) |
đến ngưỡng / khoáng (tuổi tác, thời gian, số lượng...) | get on for |
ôi, thiu (thực phẩm) | go off |
tiếp tục làm | go on |
đến thăm (nhà ai) | go round |
đến thăm (nhà ai) | come round |
tiếp tục làm, thực hiện | keep on |
loại bó (không bao gồm) | leave out |
làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa | put off |
tình cờ gặp (come across, bump into, get into, stumble upon) | run into |
không còn, hết sạch | run out of |
bắt đầu muốn/thích, bắt đầu làm gì 1 cách thường xuyên | take to |
thứ nghiệm | try out |
phát triến, trớ nên | turn out |
đến, xuất hiện (không mong đợi) | turn up |