level: "UNIT 16: Materials and the built environment"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 16: Materials and the built environment"
Question | Answer |
---|---|
đóng cửa, cài cửa | 1. board up |
khóa cửa tòa nhà hoặc công ty | 2. close up |
bị bạc màu, phai đi, có kết quả | 3. come out |
cắt ra, ngừng làm gì (không tốt cho sức khỏe) | cut out |
dọn sạch, sửa chữa, trang trí | fix up |
phá hủy tòa nhà hoặc bức tường | knock/pull/tear down |
chất đống, chồng chất | pile up |
chống đỡ, hậu thuẫn tài chính hoặc quân sự | prop up |
sửa chữa thiết bị, yêu cầu/ đề nghị chính thức | put in |
lắp ráp, tập hợp | put together |
xây lên, dựng lên (tường, rào, nhà), cho ai ở nhờ | put up |
xây dựng hệ thống, lắp ráp cài đặt | set up |
dàn trải | spread out |
tháo dỡ, ghi thông tin xuống | take down |
pha loãng, nói giảm nói tránh | water down |
mài mòn, làm hao mòn, làm nhụt chí | wear down |
tăng tốc | speed up |
lau chùi | wipe up |
tăng dần | mount up |
ho ra | cough up |
nói to lên | speak up |
tăng cường | build up |
giảng hòa | make up |
vỗ béo | fatten up |