level: "UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY"
Question | Answer |
---|---|
thể hiện sự ủng hộ về... | show/give (your) approval of/for |
được ai chấp nhận | meet with somebody’s approval |
cãi lộn, tranh cãi với ai về vấn đề gì | have an argument with somebody about something/doing |
thắng, thua (sự tranh cãi) | win/lose an argument |
chăm sỏc | take care of |
quan tâm, trông nom | care for /about something / somebody |
có can đám, dũng khí làm gì | have the courage to do |
cần sự can đảm đế làm gì | it takes courage to do |
cái trang, ngụy trang | in disguise |
mang đồ ngụy trang | wear a disguise |
ngụy trang | disguise yourself |
ngụy trang như.... | disguised as something/somebody |
có một giác mơ về | have a dream about (something/somebody/doing) |
hão huyền, mơ mộng | daydream |
mơ về | dream of/about |
bắt đầu một gia đình | have/start a family |
gia đình hạt nhân (2 thế hệ) | nuclear family |
gia đình 3 thế hệ (cỏ ông bà) | extended family |
giúp/ nợ ai đó một ân huệ | do/owe somebody a favour |
nghiêng về, thiên về, ủng hộ | be in favour of |
kết (bạn) với... | make /become /stay /be friends with |
yêu, say mê,.. | be / fall in love with |
trong một tâm trạng tốt/xáu | in a good/bad mood |
tâm trạng (không) phù hợp | in the right/wrong mood |
trong tâm trạng thích làm gì | in the mood for something |
thương (hại), trắc ẩn ai đó | pity somebody |
thương xót, trắc ẩn ai đó | take pity on somebody |
Cảm thấy thương hại cho ai đó | feel pity for somebody |
thật đáng tiếc là | it’s a pity (that) |
hứa để làm gì | promise to do |
hứa | give/make somebody a promise |
hứa lèo | break a/your promise |