SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Vocabulary
»
UNIT 8: THE MEDIA
level: UNIT 8: THE MEDIA
Questions and Answers List
level questions: UNIT 8: THE MEDIA
Question
Answer
từ chối, phủ nhận (lời cáo buộc)
deny (V)
từ chối (làm việc gì)
refuse (V)
đồng tình, đồng ý (với ý kiến nào đó)
agree (V)
chấp nhận
accept (V)
tựa bài báo (được in to)
headline (n)
tiêu đề (cúa trang sách, hay bài viết)
heading (n)
chương trình đặc biệt (tập trung về 1 chú đề...)
feature (n)
bài báo (bài phóng sự)
article (n)
chương trình truyền hình (những người nổi tiếng chia sẻ về họ, về công việc...)
talk show (n)
chương trình truyền hình mà người chơi sẽ tham gia trá lời câu hói để chiến thắng
quiz show (n)
chương trình truyền hình mà người chơi sẽ tham gia trò chơi nào đó để chiến thắng.
game show (n)
người giới thiệu chương trình
announcer (n)
bình luận viên
commentator (n)
báo lá cái (báo khổ nhó)
tabloid (n)
báo khổ rộng (chính quy)
broadsheet (n)
nhà báo, ký giá
journalist (n)
nhà bình luận (phụ trách chính về series cụ thể)
columnist (n)
báo chí (tạp chí)
press (n)
truyền thông (bao gồm toàn bộ các phương tiện truyền thông: báo, đài, internet...)
media (n)
chương trình (truyền hình...)
programme (n)
chương trình (lập trình máy tính để vận hành gì)
program (n)
kênh (truyền hình)
channel (n)
chương trình (được phát sóng)
broadcast (n)
bán tin
bulletin (n)
tin nóng
newsflash (n)