SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Vocabulary
»
UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY
level: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY
Questions and Answers List
level questions: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY
Question
Answer
mối quan hệ
relationship (n)
sự giao thiệp, kết nối, quan hệ (giữa người / vật)
connection (n)
trách nhiệm cho vấn đề gì
blame (n)
việc chịu trách nhiệm cho vấn đề gì
fault (n)
cũ (được sử dụng trong thời gian dài)
old (adj)
cổ (liên quan tới giai đoạn lịch sứ khá lâu)
ancient (adj)
đám đông
crowd (n)
khán giá
audience (n)
thích thú
enjoy (V)
làm vui lòng ì hài lòng
please (V)
hỗ trợ (về tiền bạc, thức ăn, shelter (nơi ở)...
support (V)
hỗ trợ (về mặt chuyên môn, kiến thức...)
assist (V)
tứ tế, tốt bụng (luôn đế ý người khác và giúp họ)
kind (adj)
lịch sự
polite (adj)
thông cám
sympathetic (adj)
dễ thương, đáng yêu (gần gũi)
likeable (adj)
lo lắng
nervous (adj)
tâm trạng xấu / tồi tệ (dễ cáu gắt) She's very bad-tempered in the mornings!
bad -tempered (adj)
nhạy cám (dễ bị tổn thương, và cáu gắt)
sensitive (adj)
biết điều (hợp lý & thực tế)
sensible (adj)
sự tụ tập
company (n)
nhóm (có chung điểm tương đồng)
group (n)
thịnh hành, được yêu thích
popular (adj)
nổi tiếng
famous (adj)
gần (mối quan hệ)
close (adj)
gần (về khoảng cách địa lý)
near (adj)
tiêu biểu, điển hình
typical (adj)
thông thường (giống nhau trong nhiều hoàn cảnh)
usual (adj)
bình thường (không đặc trưng, nổi trội)
ordinary (adj)
vô danh (không được biết tới)
unknown (adj)
tai tiếng (nổi tiếng về mặt tiêu cực)
infamous (adj)
nổi tiếng về việc gì đó xấu
notorious (adj)
bình tĩnh, điềm đạm
level-headed (adj)
bầy đàn (bọn côn đồ, gia súc, voi, dê...)
herd (n)
kẻ hay bắt nạt, bắt nạt
bully (n)