level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
retirement | sự nghỉ hưu |
inform | thông báo |
arrival | sự xuất hiện |
represent | đại diện |
significant | đáng kể |
crowning | vinh quang |
aging | lão hóa |
sustainability | sự bền vững |
citizen | công dân |
conduct | tiến hành |
chronic | kinh niên |
longevity | tuổi thọ |
fertility | khả năng sinh sản |
demographic | thuộc về nhân chủng |
policymaker | nhà hoạch định chính sách |
pension | lương hưu |
fund | quỹ |
propel | thúc đẩy |
welfare | phúc lợi |
philosophy | triết lí |
trend | xu hướng |
private | tư nhân |
workforce | lực lượng lao động |
persist | dai dẳng |
reform | cải cách |
insurance | bảo hiểm |
strategy | chiến lược |
bolster | củng cố |
security | sự an ninh |
enhance | nâng cao |
incentive | sự khuyến khích |
instrument | công cụ |
financial | thuộc về tài chính |
aspect | khía cạnh |
forgettable | đáng quên |
forgetful | mau quên |
remarkably | một cách đáng chú ý |
treatment | sự điều trị |
prize | giải thưởng |
award | trao giải |
novel | tiểu thuyết |
sponsor | tài trợ |
modify | sửa đổi |
publisher | nhà xuất bản |
submit | nộp |
judge | giám khảo |
author | tác giả |
initially | ban đầu |
annual | thường niên |
gender | giới tính |
profession | nghề nghiệp |
critic | nhà phê bình |
editor | biên tập viên |
celebrity | người nổi tiếng |
confirm | xác nhận |
interference | sự can thiệp |
involvement | sự liên quan |
appreciate | đánh giá cao |
transform | thay đổi |
sales | doanh số |
climatologist | nhà khí hậu học |
confounded | bối rối |
algorithm | thuật toán |
detect | nhận diện |
feature | đặc điểm |
automatically | một cách tự động |
unfairness | sự bất công |
partiality | sự thiên vị |
injustice | sự bất công |
unique | độc đáo |
perspective | quan điểm |
irritable | dễ cáu |
stale | bị hư, bị cũ |
disgrace | sự ruồng bỏ |
despair | sự tuyệt vọng |
disgust | sự ghê tởm |
distress | sự đau khổ |
husband | chồng |
infection | sự lây nhiễm |
infectious | có tính truyền nhiễm |
infect | lây |
isolation | sự cách ly |
title | danh hiệu |
discontent | sự không hài lòng |
cherished | thân thiết |
companion | bạn đồng hành |
relative | người thân |
acquaintance | người quen |
frequent | thường xuyên |
status | địa vị |
depression | sự trầm cảm |
calamity | thiên tai |
turn up | xuất hiện |
inform somebody of something | thông báo cho ai về cái gì |
deal with somebody/something | đối phó với ai/cái gì |
result in something | dẫn đến cái gì |
in regard to somebody/something | liên quan đến ai/cái gì |
be entitled to (do) something | có quyền làm gì |
be eligible for something | đủ điều kiện cho cái gì |
have difficulty (in) doing something | gặp khó khăn khi làm gì |
with a view to (doing) something | với mục đích làm gì |
in terms of something | về phương diện gì |
advise somebody to do something | khuyên ai làm gì |
prohibit somebody from doing something | cấm ai làm gì |
allow somebody to do something | cho phép ai làm gì |
a cut and thrust | cuộc tranh luận sôi nổi |
suffer from something | mắc, bị cái gì |
a bitter argument | cuộc tranh cãi gay gắt |
be willing to do something | sẵn sàng làm gì |
make a complaint | phàn nàn |
a flash in the pan | nhất thời |
stay on | tiếp tục làm/học |
get in | đến |
drop out | rời |