level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
Đọc chính tả một câu | dictate a sentence |
Đọc chính tả một câu | dictate a sentence |
Đọc chính tả một câu | dictate a sentence |
không có nhiều cái gì đó | there aren't many of something |
cái gì đó đang trong nguy cấp | something is in danger |
cái gì đó thì trong hoang dã | something is in the wild |
đặt/ để cùng với nhau | put together |
đàn ghi ta | a guitar |
con diều | a kite |
xe tải | a truck |
một con búp bê | a doll |
một con thằn lằn/ tắc kè | a lizard |
một con ếch | a frog |
đánh vần tên của bạn | spell your name |
điền vào một lá đơn | fill out a form |
viết tên bạn | print your name |
ký tên của bạn | sign your name |
tra cứu một từ | look up a word |
Đọc từ | read the word |
nói từ | say the word |
nhắc lại từ | repeat the word |
Sao chép từ | copy the word |
hỏi một câu hỏi | ask a question |
trả lời một câu hỏi | answer a question |
chia sẻ một cuốn sách | share a book |
động não một danh sách | brainstorm a list |
Thảo luận về danh sách | discuss the list |
Vẽ một bức tranh | draw a picture |
Đọc chính tả một câu | dictate a sentence |