level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
vận động viên điền kinh (n) | | athlete |
môn điền kinh (n) | | athletics |
trận đánh, chiến trận (n) | | battle |
phá kỉ lục (v) | | break a record |
kiệt xuất, tuyệt vời (adj) | | brilliant |
huy chương đồng (n) | | bronze medal |
sự nghiệp (n) | | career |
nhà vô địch (n) | | champion |
thi đấu (v) | | compete |
đấu thủ (n) | | competitor |
môn thi đấu (n) | | event |
huy chương vàng (n) | | gold medal |
môn thể dục dụng cụ (n) | | gymnastics |
cuộc chạy đua đường dài (n) | | marathon |
người được tặng thưởng huy chương (n) | | medallist |
sứ giả (n) | | messenger |
khoảnh khắc (n) | | moment |
môn bóng bầu dục (n) | | rugby |
khán giả (xem thể thao) (n) | | spectator |
môn chạy nước rút (n) | | sprint |
chiến tranh, cuộc chiến (n) | | war |
môn đấu vật (n) | | wrestling |