SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
English-6 All of 158 lines
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
vận động viên điền kinh (n) |
athlete
môn điền kinh (n) |
athletics
trận đánh, chiến trận (n) |
battle
phá kỉ lục (v) |
break a record
kiệt xuất, tuyệt vời (adj) |
brilliant
huy chương đồng (n) |
bronze medal
sự nghiệp (n) |
career
nhà vô địch (n) |
champion
thi đấu (v) |
compete
đấu thủ (n) |
competitor
môn thi đấu (n) |
event
huy chương vàng (n) |
gold medal
môn thể dục dụng cụ (n) |
gymnastics
cuộc chạy đua đường dài (n) |
marathon
người được tặng thưởng huy chương (n) |
medallist
sứ giả (n) |
messenger
khoảnh khắc (n) |
moment
môn bóng bầu dục (n) |
rugby
khán giả (xem thể thao) (n) |
spectator
môn chạy nước rút (n) |
sprint
chiến tranh, cuộc chiến (n) |
war
môn đấu vật (n) |
wrestling
lục địa, châu lục
continent
thủ đô
capital
vật che phủ, ốp lưng (điện thoại), bìa sách
cover
hệ thống tiền tệ
currency
từ điển
dictionary
đặc biệt, nhất là
especially
thẻ căn cước, giấy chứng minh
ID card
quan tâm đến
interested
thú vị
interesting
quốc tịch
nationality
nhiếp ảnh
photography
loa
speaker
món tom-yum
tom yum
không được nhiều người ưa chuộng
unpopular
thêm vào
add
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
lễ hội âm nhạc đường phố
carnival
tổ chức lễ kỉ niệm
celebrate
lễ kỉ niệm
celebration
người nổi tiếng
celebrity
cuộc thi tìm hiểu về văn hóa
culture quiz
chung, phổ biến
general
mang tính quốc tế
international
rất nhỏ
mini
có trật tự, có ngăn nắp
organised
cha / mẹ
parent
gấu Bắc Cực
polar bear
thư giãn
relax
được chào đón
welcome
buồng nhỏ
cabin
bếp trưởng
chef
tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)
climbing wall
tàu du lịch trên biển
cruise ship
văn miêu tả
description
căn hộ
flat
hiện đại
modern
đài tưởng niệm
monument
khu phố cổ
old part
dân số
population
quảng trường
square
du khách
tourist
sự vận chuyển
transport
nhận làm con nuôi
adopt
kinh ngạc
amazing
khoảng chừng, xấp xỉ
around
bài báo
article
tuyệt chủng
become extinct
cận cảnh
close-up
phổ biến, chung chung
common
giao tiếp
communicate
sinh vật
creature
mối nguy hiểm
danger
chán ngắt, buồn tẻ
dull
tờ rơi quảng cáo
leaflet
giống, giống như
like
công viên quốc gia
national park
tùy chọn
option
sự ô nhiễm
pollution
bảo vệ
protect
hiếm, ít có
rare
tình hình, hoàn cảnh
situation
loài
species
như là
such as
sống sót
survive
kì lạ, khác thường
weird
cân nặng
weigh
động thực vật hoang dã
wildlife
trường nội trú
boarding school
kiểm tra
check
bắt buộc
compulsory
tập trung
concentrate
học tập bằng công nghệ số
digital learning
thiên tài
genius
ngữ pháp
grammar
Công nghệ thông tin và truyền thông
"ICT
trò chơi xổ số
lottery
cỡ vừa
medium-sized
diễn kịch câm
mime
môn Giáo dục thể chất
PE (Physical Education)
thực tế
practical
thực hành
practise
trường tư thục
private school
dự án
project
trường trung học cơ sở
secondary school
nghiêm khắc
strict
sách giáo khoa
textbook
truyền thống
traditional
năng động, tích cực
active
đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu
cent
chẻ ra
chop
người nghiện truyền hình
couch potato
đồng đô la
dollar
khổng lồ, đồ sộ
enormuos
đồng euro
euro
cuối cùng, rốt cuộc
finally
gọn gàng (cơ thể)
fit
đồ uống sủi bọt có ga
fizzy drink
thói quen
habit
sức khỏe
health
khỏe mạnh
healthy
nguyên liệu
ingredient
thịt cừu non
lamb
món mì Ý lasagne
lasagne
lối sống
lifestyle
món chính (trong một bữa ăn)
main course
bận tâm
mind
nước khoáng
mineral water
quả hạch (các loại quả có vỏ cứng)
nut
quả ô-liu
olive
đồng xu Anh
pence
quả ớt chuông
pepper
đồng bảng Anh
pound
phục vụ
serve
món khai vị
starter
đô vật su-mô (Nhật Bản)
sumo wrestler
ngon, vừa ăn
tasty
huấn luyện
train
cá ngừ
tuna
điển hình
typical
không phù hợp
unfit
người ăn chay
vegetarian
máy bán hàng tự động
vending machine
vi-ta-min
vitamin