SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
cắt giảmcut down
chết dần , tắt nghấm,lỗi thờidie out
bệnh dịchepidemic
nghĩ racome up with
vòi chữa cháyfire hydrant
lụtflood
sương mùfoggy
những đám mâyclouds
nạn đóifamine
nghĩ racome up with
động đấteathquake
hạn hándrought
cháy rừngforest fire
tê cống , lạnh giáfrostbite
băng giáfrosty
tỏa ragive off
sự nóng lên toàn cầuGlobal warming
khí nhà kínhgreenhouse gases
mưa đáhail
đi lênGo up
bão mưa đáhail storm
làm nóng lênheat up
cái đầuhead
từ bỏgive up
nhiên liệu hóa thạchFossil Fuels
cách tiếp cậnapproach
sương giáfrost
thổiblow
tuyết lởavalanche
khí hậu thay đổiclimate change
bảng quảng cáobillboard
điểm dừng xe buýtbus stop
hạt mưaraindrop
đấtland
cột đènlamp post
tia chớplightning
sống chung vớilive with
chăm sóclook after
sương mùmist
chỏm băngice caps
mù sươngMisty
lở đấtmudslide
vạch qua đườngpedestrian crossing
bỏ cái gì đó raput some thing off
vỉa hèPavement
tắm mưarain shower
đá,băngIce
cơn mưarain
tuyếtsnow
tuyếtsnow
chạm tớireach
rừng nhiệt đớirainforests
hạt mưaraindrop
dựa vàorely on
nhiều mưarainy
năng lượng tái tạoRenewable energy
công trình đường bộroad works
báo báo giao thôngroad sign
cạn kiệtrun out
chiếu sángshine
mực nước biểnsea level
tuyếtsnow
nơi trưng bàyshowery
vòi senshower
dấu hiệu cửa hàngshop sign
tuyếtsnow
có tuyết rơisnowy
bông tuyếtsnowflake
đóng cửaclose down
nhiều mâycloudy
thức dậywoken
quayspin
góc phốstreet corner
nhiều nắngsunny
bãostorm
ánh sáng mặt trờisushine
mặt bề mặtsurface
cởitake off
nhiệt độTemperature
sấm sétthundery
sấm sétthunder set
đèn iao thôngtraffic light
dôngthunderstorm
ử dụng hếtuse up
sự phun trào núi lửaVolcanic eruption
sóng thầntsunami
thức dậywoken
thức dậywoken