level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
khác với | be Different from |
tự chọn sai | oplional |
NA | NA |
trường nội trú | boarding school |
kiểm tra | check |
bắt buộc | compulsory |
tập trung | concentrate |
học tập bằng công nghệ số | digital learning |
thiên tài | genius |
ngữ pháp | grammar |
Công nghệ thông tin và truyền thông | (Information and Communication Technology)" |
trò chơi xổ số | lottery |
cỡ vừa | medium-sized |
diễn kịch câm | mime |
môn Giáo dục thể chất | PE (Physical Education) |
thực hành | practise |
thực tế | practical |
trường tư thục | private school |
dự án | project |
trường trung học cơ sở | secondary school |
nghiêm khắc | strict |
sách giáo khoa | textbook |
truyền thống | traditional |
khác với | be Different from |
tự chọn sai | oplional |